20 năm trước, người phụ nữ bỏ chồng và 4 đứa con bơ vơ, lên thành phố đ;ẻ th;uê cho đại gia

Trời miền Tây tháng Sáu oi nồng, hơi đất quyện mùi rơm khét. Căn nhà nhỏ lợp tôn nằm nép bên con lộ đất đỏ, nơi đó, từng có tiếng trẻ con ríu rít mỗi chiều. Bây giờ chỉ còn người đàn ông gầy, đôi mắt thâm sâu và bốn đứa con đã lớn, ít nói như nhau. Người ta nói, đàn ông mà bị vợ bỏ thì khổ gấp đôi người đàn bà, nhất là khi trong tay chẳng có gì ngoài mấy đứa nhỏ.

Hai mươi năm trước, bà Hạnh bỏ đi.

Bà khi ấy mới ngoài ba mươi, tóc dài, da trắng, có nét sắc sảo hiếm thấy ở làng nghèo. Ông Dũng, chồng bà, chỉ là thợ hồ. Cuộc sống chật vật, bữa cơm quanh quẩn với cá khô và canh chua bần. Bà Hạnh hay thở dài, rồi một ngày người ta thấy bà mặc bộ đầm đỏ, lên xe hơi đi mất, để lại bốn đứa con, đứa lớn mới mười tuổi, đứa út còn bú.

Người ta đồn: bà theo ông Phát — một đại gia ở Sài Gòn, góa vợ, có mấy công ty bất động sản.
Có người bảo bà làm thế để “đổi đời”, có người bảo bà bị mê hoặc bởi tiền.
Riêng ông Dũng, ông chỉ im lặng.
Tối đó, ông đốt hết mấy tấm hình cưới, rồi đi làm gấp đôi ca. Ông vừa làm thợ hồ, vừa chạy xe ôm, miễn sao mấy đứa nhỏ được ăn học.


Cuộc đời bà Hạnh sau đó là một chuỗi ngày vàng son. Ở Sài Gòn, bà sống trong căn biệt thự trắng, có người giúp việc, có tài xế riêng. Bà sinh cho ông Phát hai đứa con — một trai một gái. Ông Phát vui vẻ, thưởng cho bà ba tỷ và sang tên một căn nhà đứng tên bà.
Bà cười nhiều, đi spa, mua túi hàng hiệu, uống rượu vang mỗi tối. Mấy năm đầu, bà còn nằm mơ thấy mấy đứa con ở quê, tóc cháy nắng, chạy theo tiếng gọi “má ơi!”. Nhưng rồi thời gian và nhung lụa làm mờ dần ký ức. Bà dặn lòng: “Quá khứ chỉ làm khổ mình.”

Rồi ông Phát bệnh. Người ta phát hiện ông ung thư gan giai đoạn cuối. Sau khi ông mất, vợ con của ông ở nước ngoài về, không chấp nhận bà Hạnh. Họ kiện, kéo nhau ra tòa, tranh chấp tài sản. Bà Hạnh chỉ giữ được số tiền nhỏ và bị đuổi khỏi biệt thự.
Hai đứa con với ông Phát được gửi cho họ hàng bên nội nuôi, vì bà không có tên trong hộ khẩu nhà ông. Bà quay lại căn nhà nhỏ thuê ở quận ven, lặng lẽ sống một mình.


Thời gian cứ thế trôi. Hai mươi năm kể từ ngày bà rời quê. Một sáng, bà nhận được tin nhắn lạ:

“Má có muốn biết con của má bây giờ ra sao không?”

Bà giật mình. Tim đập dồn dập như thời trẻ. Số lạ, không tên. Bà nhắn lại:

“Con là ai?”

Phía bên kia không trả lời. Nhưng mấy ngày sau, bà nhận được một bức ảnh: một người đàn ông đang đứng trước căn nhà cũ ở quê, tay cầm cây gỗ, phía sau là biển hiệu “Dũng – thợ xây”.
Người đó là chồng cũ bà.
Bên cạnh ông, là ba thanh niên và một cô gái, gương mặt có nét giống bà đến lạ.

Bà ngồi lặng. Mọi ký ức như sống lại.
Bà từng bỏ rơi họ, bỏ cả tuổi thơ của con, chỉ để đổi lấy ba tỷ.
Bây giờ, họ vẫn sống, có vẻ không giàu nhưng bình yên.
Bà Hạnh bỗng thấy mình cô độc đến lạnh người.


Bà quyết định về quê.
Chuyến xe đò từ bến Miền Tây chạy suốt đêm. Sáng ra, bà bước xuống, chân run run. Con lộ đất năm nào giờ đã thành đường nhựa. Căn nhà cũ vẫn đó, chỉ khác là cổng sắt mới sơn, giàn bông giấy nở đỏ rực.

Bà đứng ngoài cổng, không dám bấm chuông.
Một người phụ nữ trẻ đi qua, nhìn bà một lát rồi hỏi:
– Cô tìm ai vậy?
– Cô… cô tìm anh Dũng.

Người kia mỉm cười:
– Ba con hả? Ba con mất rồi, năm ngoái.

Bà Hạnh như bị ai đó tát. Mắt hoa lên, tay bấu vào cột cổng. Cô gái nhìn bà, ngờ ngợ:
– Cô… là má con sao?

Bà gật. Nước mắt trào ra.
Nhưng cô gái chỉ đứng im, ánh mắt lạnh lẽo.
– Ba con bệnh mấy năm, chưa bao giờ nhắc đến má. Ổng nói má chết rồi.

Cô nói xong, quay vào nhà, đóng cổng lại.

Bà Hạnh đứng đó, nắng chang chang, tiếng ve rền bên tai. Bà ngồi sụp xuống, nhớ lại ngày mình bỏ đi, cũng giữa mùa hè như thế này. Khi ấy, bà còn son, còn tin rằng tiền có thể mua lại hạnh phúc.


Từ đó, bà sống vật vờ ở quê, thuê phòng nhỏ gần chợ. Bà thỉnh thoảng thấy mấy đứa con đi qua mà không dám gọi. Một lần, bà lén bỏ vào giỏ xe của con trai cả một phong bì, trong đó có mấy tờ tiền và một tờ giấy viết nguệch ngoạc:

“Má xin lỗi. Nếu có thể, cho má một cơ hội được nhìn các con.”

Phong bì bị trả lại, kèm theo dòng chữ nguệch ngoạc khác:

“Không có má nào bỏ con vì tiền. Bà cứ sống đời bà đi.”

Từ hôm đó, bà không ra chợ nữa.


Mùa nước nổi năm sau, có người thấy bà ngồi một mình bên bờ sông, nhìn về phía xa. Trời đổ mưa. Khi người ta quay lại, bà đã không còn.
Công an tìm thấy chiếc ví trong túi áo: chỉ có vài chục ngàn, một tấm hình cũ chụp ông Dũng và bốn đứa nhỏ năm xưa, đã nhòe màu.

Cô con gái út khi nghe tin, về đứng trước nơi người ta vớt xác, lặng lẽ thắp nén nhang. Cô nói khẽ:
– Má… nếu má ở lại, chắc con không ghét má đâu.

Người ta kể rằng, hôm đó trời mưa rất lâu. Dòng sông đục ngầu nhưng phẳng lặng đến lạ.
Ai đó nói, đó là cơn mưa cuối mùa — cũng là cơn mưa tiễn một kiếp người đã lạc đường.


Mấy năm sau, người ta thấy trên mộ vô danh ở cuối làng có khắc thêm một dòng chữ nhỏ, do ai đó mới khắc:

“Một người mẹ từng đi lạc trong giấc mộng giàu sang.”

Không ai biết ai làm điều đó.
Chỉ biết rằng mỗi chiều, khi nắng tắt, có cô gái trẻ vẫn mang hoa ra mộ, ngồi rất lâu, nhìn về phía bầu trời tím nhạt.
Có lẽ cô đã tha thứ.
Nhưng người đã ra đi — chẳng còn nghe thấy nữa.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *